Có 2 kết quả:

养蚕业 yǎng cán yè ㄧㄤˇ ㄘㄢˊ ㄜˋ養蠶業 yǎng cán yè ㄧㄤˇ ㄘㄢˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silk industry

Từ điển Trung-Anh

silk industry