Có 2 kết quả:
养蚕业 yǎng cán yè ㄧㄤˇ ㄘㄢˊ ㄜˋ • 養蠶業 yǎng cán yè ㄧㄤˇ ㄘㄢˊ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silk industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silk industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0